相役 (n)
あいやく [TƯƠNG DỊCH]
◆ Đồng nghiệp
相役を理解することは、職場での生産的な人間関係を築くために大変重要です
Hiểu được đồng nghiệp của mình là điều rất quan trọng để xây dựng được mối quan hệ con người hiệu quả ở nơi làm việc
私の相役のひとりに会ってもらいたい
Tôi muốn anh gặp một trong những đồng nghiệp của tôi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao