相当 (adj-na, n-adv, vs)
そうとう [TƯƠNG ĐƯƠNG]
◆ sự tương đương
指輪三つ盗まれた、15万円の相当です
bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên
◆ tương đương
あなたは現在の給与の7%に相当する一時金を受け取ることになります
Bạn sẽ được nhận tiền lương trong 1 giờ tương đương với 7% số tiền lương hiện tại.
中国の十二支に相当する12種類の動物だけじゃなくて、まあ、20か30くらいの動物がいるんじゃないかな。
Không phải chỉ có 12 loài động vật tương đương với 12 con giáp trong lịch của Trung Quốc mà tôi nghĩ phải có khoảng 20 đến 30 loài. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao