相対的 (adj-na)
そうたいてき [TƯƠNG ĐỐI ĐÍCH]
◆ tương đối
相対的に高度な内容を上の学年や学校段階に移行させる
Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.
〜に対する基礎研究開発の相対的な重要性
Tầm quan trọng tương đối của nền tảng nghiên cứu và phát triển đối với ~ .
Từ trái nghĩa của 相対的
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao