相づち (n)
あいづち [TƯƠNG]
◆ Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện; tán thưởng; tán đồng; hưởng ứng
人)に相づちを打つ
Gật đầu đồng tình (hưởng ứng) với ai đó
(人)の質問にどっちつかずの相づちで答える
Trả lời câu hỏi với thái độ ba phải " À, ừ"
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao