直 (adj-na)
じき [TRỰC]
◆ gần; sớm
鉛直
Hòn chì của dây dọi đứng
彼は私が座っているところの直ぐそばに腰掛け、厚かましくじろじろ見て私を当惑させた
Anh ấy ngồi rất gần nơi tôi đang ngồi và táo bạo nhìn tôi với vẻ mặt dò xét, khiến tôi lúng túng.
◆ rất gần; ngay sát
正月ももう直だ。
Tết đã đến rất gần.
◆ sớm; chẳng mấy chốc
彼の病気は直に治るでしょう。
Căn bệnh của ông ấy chắc là sẽ sớm khỏi.
Từ trái nghĩa của 直
Từ đồng nghĩa của 直
adverb
noun
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao