直観 (n)
ちょっかん [TRỰC QUAN]
◆ trực quan; trực giác
直観と相いれない考え
Suy nghĩ trái ngược với trực quan.
私は年寄りになる前に死ぬだろうと直観で分かる
Trực giác của tôi mách bảo là tôi có thể sẽ chết trước khi tôi về già .
Từ trái nghĩa của 直観
Từ đồng nghĩa của 直観
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao