直視 (n, vs)
ちょくし [TRỰC THỊ]
◆ sự nhìn thẳng
日本人は、ますますその問題を直視しなければならなくなるだろう。
Người Nhật sẽ càng phải đối mặt với vấn đề đó nhiều hơn nữa.
目を覚まして現実を直視しなければ、あとでとんでもないことになるぞ
Nếu bạn không thức tỉnh và nhìn thẳng vào thực tế thì bạn sẽ không thể tiến bộ được
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao