直行 (n, vs, adj-no)
ちょっこう [TRỰC HÀNH]
◆ đi suốt; chạy suốt
グランド・セントラル駅から出て、ええと、コモンズまで直行します。
Anh ra khỏi nhà trung tâm ga Grand là đi một lèo đến Commons
警察に直行して事情聴取を受ける
Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự tình .
Từ trái nghĩa của 直行
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao