直腸癌
ちょくちょうがん [TRỰC TRÀNG NHAM]
◆ bệnh ung thư trực tràng
◆ Ung thư trực tràng
結腸直腸癌のその他の危険因子
Những yếu tố nguy hiểm khác của ung thư ruột kết trực tràng
直腸癌による死亡
tử vong do ung thư trực tràng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao