直線運動 (n)
ちょくせんうんどう [TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG]
◆ sự chuyển động theo đường thẳng
非直線運動
sự chuyển động không theo đường thẳng
一定速度の直線運動をする
chuyển động theo đường thẳng với một tốc độ nhất định .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao