直接的 (adj-na, n)
ちょくせつてき [TRỰC TIẾP ĐÍCH]
◆ trực tiếp; một cách trực tiếp
子どもたちに直接的なケアを提供する
cung cấp chăm sóc trực tiếp dành cho bọn trẻ
高齢者に直接的なケアを提供する
cung cấp việc chăm sóc trực tiếp cho người cao tuổi .
Từ đồng nghĩa của 直接的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao