直後 (n-adv, n-t)
ちょくご [TRỰC HẬU]
◆ đi theo ngay sau
犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。
Nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng ngay sau khi đóng cửa. .
Từ trái nghĩa của 直後
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao