直径 (n)
ちょっけい [TRỰC KÍNH]
◆ đường kính
顧客は直径20インチのパラボラアンテナを使用してデジタルテレビ放送を受信できる
khách hàng có thể bắt sóng truyền hình kỹ thuật số sử dụng ăg ten chảo đường kính 20 inches
鳴門海峡では直径20mにも達する巨大な渦が発生するのを見ることができる
Bạn có thể nhìn thấy một cơn lốc trong phạm vi hoạt động đường kính là 20 m ở eo biển Naruto.
Từ trái nghĩa của 直径
Từ đồng nghĩa của 直径
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao