直射 (n, vs, adj-no)
ちょくしゃ [TRỰC XẠ]
◆ sự bắn thẳng; sự chiếu thẳng (ánh mặt trời)
直射日光にはご注意ください。
Hãy cẩn thận với ánh nắng trực tiếp của mặt trời.
カメラを直射日光にあてる
Phơi máy ảnh dưới ánh sáng trực tiếp của mặt trời .
Từ trái nghĩa của 直射
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao