直前 (n-adv, n-t)
ちょくぜん [TRỰC TIỀN]
◆ ngay trước khi
車の直前を横断するのは危険だ。
Băng qua ngay trước ô tô thật nguy hiểm.
彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。
Bố anh ấy mất ngay trước khi anh ấy tốt nghiệp đại học. .
Từ trái nghĩa của 直前
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao