直交座標 (n)
ちょこうざひょう [TRỰC GIAO TỌA TIÊU]
◆ tọa độ trực giao
直交座標系
hệ tọa độ ĐeCac
直交座標空間
không gian DECAC .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao