直る (v5r, vi)
なおる [TRỰC]
◆ được sửa; được chữa
修理工場へ行ったらうちの車もう直っていた。
Khi tôi đến xưởng sửa xe thì chiếc xe của tôi đã được sửa.
自分で働くようになればあの怠け癖も直るさ。
Anh ta sẽ sửa được cái tật lười nhác đó nếu có được một công việc. .
Từ đồng nghĩa của 直る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao