直に (adv)
じかに、じきに [TRỰC]
◆ trực tiếp; sắp sửa
じかにトナカイを見たことは一度もない.
tôi chưa bao giờ được trực tiếp nhìn thấy con tuần lộc
先生からじかにそうしろと言われたんだ. 断れるもんじゃないよ.
Vì chúng tôi bị thầy nói trực tiếp phải làm việc đó nên chúng tôi không thể từ chối.
◆ trực tiếp; thẳng
この問題については彼と直に話し合うべきだ。
Anh cần phải bàn bạc vấn đề này trực tiếp với anh ta.
この書類は彼に直にお渡し願います。
Xin hãy giao trực tiếp cho anh ấy tập tài liệu này. .
Từ đồng nghĩa của 直に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao