直す (v5s, vt)
なおす [TRỰC]
◆ chỉnh; sửa; làm...lại
僕は妹の壊れたいすを直してやった。
Tôi sửa chiếc ghế bị hỏng cho em gái.
歌手はステージに上がる前に化粧を直した。
Cô ca sĩ trang điểm lại trước khi lên sân khấu.
◆ dịch
通訳は市長の演説を同時通訳で中国語に直した。
Người phiên dịch dịch đồng thời bài diễn thuyết của ngài thị trưởng sang tiếng Trung Quốc.
◆ sửa chữa
◆ sửa; đính chính
ライトさんは僕の綴りの間違いを直してくれた。
Ông Wright sửa những chỗ sai trong phát âm cho tôi.
◆ tính toán đổi sang
今、1ポンドは円に直すとどれぐらいですか。
Bây giờ 1 bảng đổi sang tiền yên là bao nhiêu ? .
Từ đồng nghĩa của 直す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao