直し (n)
なおし [TRỰC]
◆ Sự sửa chữa
おかけになった電話番号は使われておりません。番号をお確かめの上、おかけ直しください。
Số điện thoại của bạn hiện không thể liên lạc được làm ơn kiểm tra và gọi lại.
このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ
Để có thể mặc vừa cái váy này thì cần phải sửa lại .
Từ đồng nghĩa của 直し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao