直ぐ
すぐ [TRỰC]
◆ ngay lập tức
◆ ngay; sớm; dễ dàng
彼女はからかわれると直ぐ怒る。
Cô ấy rất dễ nổi giận khi bị trêu ghẹo.
彼を今直ぐ病院へ連れて行かなければならない。
Chúng ta phải đưa anh ấy đến bệnh viện ngay.
私の家はバス停から直ぐ近くです。
Nhà tôi ở ngay gần điểm đỗ xe buýt.
◆ tức .
Từ đồng nghĩa của 直ぐ
adjective
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao