目茶苦茶 (adj-na, n)
めちゃくちゃ [MỤC TRÀ KHỔ TRÀ]
◆ bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng
暴風雨で花がめちゃくちゃだ
trận mưa gió đã làm những bông hoa bị xé nát
◆ lộn xộn; bừa bãi
◆ quá mức; quá đáng
◆ vô lý
◆ sự bị hành hạ; sự bị xé nát; sự bị làm hỏng
◆ sự lộn xộn; sự bừa bãi
◆ sự quá mức; sự quá đáng
◆ sự vô lý .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao