監視塔 (n)
かんしとう [GIAM THỊ THÁP]
◆ tháp canh; chòi canh
火事監視塔(山や森にある)
tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao