監視する (vs)
かんしする [GIAM THỊ]
◆ giám thị; quản lí; giám sát
〜が及ぼす社会経済的影響を監視する
giám sát sự tác động đến kinh tế xã hội của cái gì
Webの利用状況をつぶさに監視する
quản lí chặt chẽ tình trạng sử dụng Web
24時間体制で区域を監視する
quản lí khu vực hai tư trên hai tư giờ
監視する(人・場所を)
giám sát (người, địa điểm) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao