監禁 (n, vs, adj-no)
かんきん [GIAM CẤM]
◆ sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある
trong nhà tù, những phạm nhân gây rối thường bị giam vào xà lim
彼女は10日間監禁された後開放された
sau 10 năm cầm tù, cô ta đã được phóng thích
警察は人質が監禁されている場所に近づいた
Cảnh sát đi tới nơi tù nhân bị giam giữ
監禁されている時間を読書をして過ごす
Trải qua thời gian bị giam cầm bằng cách đọc sách
Từ đồng nghĩa của 監禁
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao