監禁する
かんきんする [GIAM CẤM]
◆ bắt giam
◆ bắt tù
◆ giam cầm
◆ giam; cấm; giam giữ; cầm tù
その囚人は独房に監禁される
Tù nhân đó đã bị biệt giam (giam vào xà lim)
(人)を身の代金目当てに監禁する
Giam cầm ai đó nhằm lấy tiền chuộc
(人)と共謀して(人)を監禁する
Âm mưu cùng với ai giam giữ người nào đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao