盛大 (adj-na, n)
せいだい [THỊNH ĐẠI]
◆ hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
◆ thịnh vượng; phát đạt; to; lớn
◆ sự hùng vĩ; sự vĩ đại; sự tráng lệ; sự nguy nga
◆ sự thịnh vượng; sự phát đạt
新入社員のための盛大なパーティーは大失敗に終わった
Bữa tiệc lớn chào đón nhân viên mới của công ty kết thúc bằng sự thất bại thảm hại.
成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた
Một cuộc diễu hành lớn được tổ chức dành cho các phi hành gia đã bay thành công vào vũ trụ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao