盗難保険 (n)
とうなんほけん [ĐẠO NAN BẢO HIỂM]
◆ bảo hiểm chống trộm cắp
商業財盗難保険
bảo hiểm chống ăn cắp trong thương mại
私は車に盗難保険をかけた
Tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm cắp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao