盗用 (n, vs)
とうよう [ĐẠO DỤNG]
◆ sự tham ô; sự gian lận; đạo văn
盗用防止ソフトウェア
phần mềm chống ăn cắp
インターネット経由でデータを盗用する
ăn trộm dữ liệu thông qua mạng Internet
Từ đồng nghĩa của 盗用
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao