盗人を捕らえて見れば我が子なり (exp)
ぬすびとをとらえてみればわがこなり [ĐẠO NHÂN BỘ KIẾN NGÃ TỬ]
◆ the doting parent's purse is plundered, the thief caught turns out to be one's own son
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao