益友 (n)
えきゆう [ÍCH HỮU]
◆ Người bạn tốt; người bạn hữu ích; bạn tri kỷ
ほんの数人の友達しかない
Tôi chỉ có vài người bạn thân
友達は何のためにあるのか?益友じゃないか
Bạn thân có để làm gì?liệu có phải là bạn thân không .
Từ trái nghĩa của 益友
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao