皇室 (n)
こうしつ [HOÀNG THẤT]
◆ hoàng thất; hoàng gia
今日でも皇室を敬愛している日本人が多い。
Ngay cả ngày nay vẫn còn nhiều người Nhật yêu kính hoàng gia.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao