皆目 (adv)
かいもく [GIAI MỤC]
◆ hoàn toàn
私にはその講義は皆目分からなかった。
Tôi hoàn toàn chẳng hiểu gì về bài giảng đó.
この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。
Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này hỏng ở chỗ nào. .
Từ đồng nghĩa của 皆目
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao