皆無 (adj-na, n, adj-no)
かいむ [GIAI VÔ]
◆ không có gì; con số không; vô nghĩa; không hề
彼女が歌手になれる見込みは皆無だ。
Cô ấy không hề có triển vọng để có thể trở thành ca sĩ.
就学年齢に達した児童たちへの教育は皆無だった
hoàn toàn không hề đào tạo những đứa trẻ đã đến tuổi đi học
皆無である〔内容などが〕
nội dung vô nghĩa
それぞれ皆無駄な言葉
đều là những câu nói vô nghĩa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao