皆勤 (n, vs)
かいきん [GIAI CẦN]
◆ có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
小学校の6年間は皆勤だった。
Suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi học rất đầy đủ không nghỉ buổi nào. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao