的
てき [ĐÍCH]
◆ đích
◆ mang tính chất
政治的事件
Sự kiện mang tính chính trị
経済的問題
Vấn đề mang tính kinh tế
Từ đồng nghĩa của 的
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao