百点満点 (n)
ひゃくてんまんてん [BÁCH ĐIỂM MÃN ĐIỂM]
◆ (getting a) perfect score, scoring 100, grading students on a scale of one hundred, doing perfectly (in a test), leaving nothing to be desired
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao