白 (n)
しろ [BẠCH]
◆ bên trắng
強い方は白を持つ
bên mạnh dùng quân trắng
◆ màu trắng
◆ người da trắng
◆ vật màu trắng
◆ vô tội; trong trắng
白か黒かを決める
quyết định vô tội hoặc có tội .
Từ trái nghĩa của 白
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao