白黒 (n, adj-no)
しろくろ [BẠCH HẮC]
◆ đen và trắng
白黒のテレビ
tivi đen trắng
白黒の映画
phim đen trắng
◆ màu đen và trắng .
Từ trái nghĩa của 白黒
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao