登録 (n, vs)
とうろく [ĐĂNG LỤC]
◆ sự đăng ký; sổ sách đăng ký
その意匠は特許局に登録されている.
bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền
環境汚染物質排出・移動登録
đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường
Từ đồng nghĩa của 登録
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao