登録する (vs)
とうろく [ĐĂNG LỤC]
◆ đăng ký; ghi vào sổ sách
〜を危機にさらされている世界遺産のリストに登録する
ghi lại danh sách di sản thế giới bị đe dọa
4年次の心理学を履修登録する
đăng kí 1 khóa học tâm lí kéo dài 4 năm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao