登記 (n, vs)
とうき [ĐĂNG KÍ]
◆ sự đăng ký
ええ、私はイギリスの企業で働いているの、実際は日本で登記もしてる会社だけど。
đúng. Tôi làm việc cho 1 công ty của Anh nhưng lại đăng kí tại Nhật
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao