登記所
とうきしょ [ĐĂNG KÍ SỞ]
◆ bản đăng ký
◆ cơ quan đăng ký
◆ nơi đăng ký
◆ Văn phòng đăng ký
戸籍登記所
văn phòng đăng kí hộ tịch
管轄登記所
văn phòng đăng kí có thẩm quyền .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao