登竜門 (n)
とうりゅうもん [ĐĂNG LONG MÔN]
◆ cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)
〜への最初の登竜門
bước lên nấc thang đầu tiên trong ~
このコンクールは多くの音楽家の登竜門となってきた.
thành công ở cuộc thi này là bước khởi đầu cho sự thành công trong nghề nghiệp của rất nhiều nhạc sĩ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao