登場する (vs)
とうじょう [ĐĂNG TRÀNG]
◆ đi vào
辞書の第_版に初めて登場する〔言葉が〕
bắt đầu lần xuất bản thứ...trong cuốn từ điển (từ ngữ)
◆ ra (sân khấu)
◆ tung ra thị trường; bày bán lần đầu tiên
あたらしい製品を登場する
tung sản phẩm mới ra thị trường
◆ xuất hiện (trên màn ảnh)
その映画のさまざまなシーンに登場する
xuất hiện nhiều trong phim đó
〜の広告に登場する
đóng quảng cáo cho
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao