登る (v5r)
のぼる [ĐĂNG]
◆ được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
◆ được thăng chức
〜の最高地点に登る
leo lên chức cao nhất
◆ giương buồm
◆ leo
◆ tăng; đi lên; leo
悪条件の中必死で山に登る
quyết leo núi trong điều kiện khắc nghiệt
エレベーターでビルの最上階に登る
đi lên tầng thượng của tòa nhà bằng thang máy
◆ trèo .
Từ đồng nghĩa của 登る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao