発電する (vs)
はつでん [PHÁT ĐIỆN]
◆ phát điện
水素と酸素の反応で発電する
phát điện do phản ứng của nước và khí oxy.
発電するために風力を活用する
Tận dụng sức gió để sản xuất điện năng.
◆ phát điện tín; phát điện báo
ガスを使って発電する
Dùng khí ga để sinh điện.
タービンを駆動して発電する
chạy tua bin phát điện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao