発酵 (n, vs, adj-no)
はっこう [PHÁT DIẾU]
◆ lên men
汚泥発酵
lên men bùn
グルタミン酸発酵
sự lên men của axit gluconic
アルコール発酵
lên men rượu
◆ sự lên men
アルコール連続発酵
Sự lên men liên tục của rượu.
◆ s? l?n men .
Từ đồng nghĩa của 発酵
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao