発酵乳 (n)
はっこうにゅう [PHÁT DIẾU NHŨ]
◆ Sữa chua
未発酵乳
Sữa chưa được lên men
発酵乳製品
sản phẩm sữa chua
◆ S?a chua .
Từ đồng nghĩa của 発酵乳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao