発達 (n, vs)
はったつ [PHÁT ĐẠT]
◆ sự phát triển
急速な情報通信技術の発達
Sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin và viễn thông.
すべての人民の経済的および社会的発達
Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, xã hội của toàn dân. .
Từ đồng nghĩa của 発達
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao